Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calque formation


noun
an expression introduced into one language by translating it from another language
- 'superman' is a calque for the German 'Ubermensch'
Syn:
calque, loan translation
Hypernyms:
saying, expression, locution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.